Chinese to Vietnamese

How to say 这边是昨天的那边是今天的 in Vietnamese?

Bên này là ngày hôm qua là ngày hôm nay

More translations for 这边是昨天的那边是今天的

这是昨天的那一份  🇨🇳🇬🇧  This is yesterdays one
这些是今天和昨天  🇨🇳🇬🇧  These are today and yesterday
昨天是603,今天是814  🇨🇳🇬🇧  Yesterday was 603, today is 814
昨天是昨天是是东东的事  🇨🇳🇬🇧  Yesterday was a matter of East East
这边是住两天吗  🇨🇳🇬🇧  Is this two days
这边是说的  🇨🇳🇬🇧  Thats what it says
今天我是不是应该打扫这边  🇨🇳🇬🇧  Should I clean this side today
那边是拿新的  🇨🇳🇬🇧  Theres a new one over there
今天去海边  🇨🇳🇬🇧  Go to the seaside today
这边的天气很冷  🇨🇳🇬🇧  The weather here is very cold
只是那边的餐调到这边来吃  🇨🇳🇬🇧  Its just that the meal over there is brought here to eat
这边的鸭肉是不是辣的?这边的鸭头是辣的  🇨🇳🇬🇧  Is the duck here spicy? The ducks head here is spicy
那边是长江,这边是嘉陵江  🇨🇳🇬🇧  There is the Yangtze River, this side is jialing River
这是今天发的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this from today
我们昨天那个是5.6的  🇨🇳🇬🇧  We had 5.6 yesterday
今天我这边下雨啦  🇨🇳🇬🇧  Its raining here today
昨天是晴天  🇨🇳🇬🇧  It was sunny yesterday
母校的昨天和今天  🇨🇳🇬🇧  Alma mater yesterday and today
今天比昨天冷的多  🇨🇳🇬🇧  Today is much colder than yesterday
那么先生那边是赌王,你这边很好的  🇨🇳🇬🇧  So sirs side is a gambling king, your side is very good

More translations for Bên này là ngày hôm qua là ngày hôm nay

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this