Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
当我看到新款的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I saw the new model | ⏯ |
当我看到他时,大吃一惊 🇨🇳 | 🇬🇧 I was surprised when I saw him | ⏯ |
当你看到有人落水时 🇨🇳 | 🇬🇧 When you see someone fall into the water | ⏯ |
当我看电视时,电话响了 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was watching TV, the phone rang | ⏯ |
当我正在看书时 🇨🇳 | 🇬🇧 While I was reading a book | ⏯ |
当我到校门口时 🇨🇳 | 🇬🇧 When I got to the school gate | ⏯ |
我看到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I see it | ⏯ |
看到她好像看到了当年的自己 🇨🇳 | 🇬🇧 To see her seemed to see herself | ⏯ |
当我到那时,火车已经开了 🇨🇳 | 🇬🇧 By then, the train had already left | ⏯ |
当时我看到那些孩子在河边玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw the kids playing by the river | ⏯ |
到适当的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 By the right time | ⏯ |
你看到我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see me | ⏯ |
我看到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I see you | ⏯ |
当我看着它的时候,我感到热血澎湃 🇨🇳 | 🇬🇧 When I looked at it, I felt blood | ⏯ |
当时我们在沙滩上看到许多垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 We saw a lot of rubbish on the beach | ⏯ |
看电视的时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to watch TV | ⏯ |
看到了 🇨🇳 | 🇬🇧 See | ⏯ |
我看了时间,已经超过了三十分钟,我当时问你 🇨🇳 | 🇬🇧 I looked at the time, more than thirty minutes, and I asked you | ⏯ |
当动物看到它们 🇨🇳 | 🇬🇧 When animals see them | ⏯ |
你看到了吗?我找到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see that? I found it | ⏯ |