Let me introduce myself to you 🇬🇧 | 🇨🇳 让我自我介绍一下 | ⏯ |
Let me introduce friend to you 🇬🇧 | 🇨🇳 让我给你介绍朋友 | ⏯ |
It could me 🇬🇧 | 🇨🇳 它可以是我 | ⏯ |
Can you introduce me 🇬🇧 | 🇨🇳 你能介绍我吗 | ⏯ |
It could use me, it is me 🇬🇧 | 🇨🇳 它可以用我,是我 | ⏯ |
Could you make it to her 🇬🇧 | 🇨🇳 你能做到吗 | ⏯ |
It could suggest me 🇬🇧 | 🇨🇳 这可以建议我 | ⏯ |
Can you introduce me to a single girl 🇬🇧 | 🇨🇳 你能给我介绍一个单身女孩吗 | ⏯ |
Ill introduce you to you 🇬🇧 | 🇨🇳 我给你介绍 | ⏯ |
Can you introduce that friend from China to me 🇬🇧 | 🇨🇳 你能介绍那个从中国来的朋友给我吗 | ⏯ |
It could so totally me 🇬🇧 | 🇨🇳 它完全是我 | ⏯ |
Could add me to 🇬🇧 | 🇨🇳 可以加我 | ⏯ |
Let me introduce my son to 🇬🇧 | 🇨🇳 让我介绍一下我的儿子 | ⏯ |
It could take you 🇬🇧 | 🇨🇳 它可以带你去 | ⏯ |
Could you tell me 🇬🇧 | 🇭🇰 能告訴我嗎 | ⏯ |
You could kill me 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以杀了我 | ⏯ |
Could you help me 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帮助我吗 | ⏯ |
could you help me 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帮助我吗 | ⏯ |
You could use me 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以利用我 | ⏯ |
你帮我介绍个女朋友可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể giới thiệu tôi với bạn gái không | ⏯ |
帮我介绍一个女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể giới thiệu tôi với bạn gái không | ⏯ |
能打电话给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể gọi cho ông | ⏯ |
可以介绍一些饮料吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể giới thiệu một số thức uống | ⏯ |
你看能不能再帮我介绍一些衣服 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể thấy rằng bạn không thể giới thiệu một số quần áo cho tôi nữa | ⏯ |
可以介绍一些当地美食吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể giới thiệu một số món ăn địa phương không | ⏯ |
这个男的是老板,她给咱们介绍的 🇨🇳 | 🇻🇳 Người đàn ông là ông chủ, cô giới thiệu nó cho chúng tôi | ⏯ |
要不你介绍介绍 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không giới thiệu | ⏯ |
可以介绍一些当地小吃吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể giới thiệu một số đồ ăn nhẹ địa phương không | ⏯ |
请问哪里有厕所 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông có thể cho tôi biết nơi có nhà vệ sinh không | ⏯ |
我介绍我自己给你[大笑] 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi giới thiệu bản thân mình cho bạn............... | ⏯ |
能帮我介绍个越南老婆吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể giới thiệu tôi với một vợ Việt Nam | ⏯ |
我给你介绍一个男朋友,好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một bạn trai, bạn có | ⏯ |
介绍 🇨🇳 | 🇻🇳 Giới thiệu | ⏯ |
可以帮忙打个打到房间电话吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể gọi phòng cho tôi không | ⏯ |
Bạn có thể cho tôi hình ảnh của bạn 🇨🇳 | 🇻🇳 Bn cth cho ti hh NH? NH ca b? n | ⏯ |
两个人吃,你帮我推荐一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Hai người ăn, bạn giới thiệu nó cho tôi | ⏯ |
我没有给你打电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không gọi cho ông | ⏯ |
房租他没有给你吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông ta có cho ông thuê không | ⏯ |