我们一个月给她们发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 We pay them a month | ⏯ |
四个月工资一起发 🇨🇳 | 🇻🇳 Cùng với mức lương bốn tháng | ⏯ |
工资一天给你一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay you once a day | ⏯ |
一个人一小时你们工资 🇨🇳 | 🇹🇭 หนึ่งชั่วโมงสำหรับผู้ชายค่าจ้างของคุณ | ⏯ |
发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay | ⏯ |
多做一点,发工资多发 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm nhiều hơn một chút, trả lương nhiều hơn | ⏯ |
你们发工资了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre paid | ⏯ |
你们一个月多少工资 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay a month | ⏯ |
你们一个月多少工资 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจ่ายเงินเท่าไหร่เดือน | ⏯ |
你们一个月工资多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn phải trả một tháng | ⏯ |
我们2号才发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont pay our wages until were paid on the 2nd | ⏯ |
一个月工资多少 🇨🇳 | 🇷🇺 Какова ваша зарплата за месяц | ⏯ |
没发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 No pay | ⏯ |
实发工资 🇨🇳 | 🇵🇹 Salários pagos | ⏯ |
发工资了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a salary | ⏯ |
你们一个月工资多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn phải trả một tháng | ⏯ |
像你们一个月工资多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Giống như bao nhiêu bạn phải trả một tháng | ⏯ |
下次让我发现我要扣你们的工资 🇨🇳 | 🇫🇷 La prochaine fois que je saurai que je vais retenir ton salaire | ⏯ |
你们印度工资高不 🇨🇳 | 🇬🇧 You Indian sidonted high wages | ⏯ |