What does your sister have 🇬🇧 | 🇨🇳 你姐姐有什么 | ⏯ |
Little sister, do you have a boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 小妹妹,你有男朋友吗 | ⏯ |
Have your boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你男朋友了吗 | ⏯ |
My boss says your sister is beautiful. Do you have a boyfriend 🇬🇧 | 🇻🇳 Ông chủ của tôi nói rằng em gái của bạn là đẹp. Bạn có bạn trai không | ⏯ |
Does your boyfriend know about it 🇬🇧 | 🇨🇳 你男朋友知道吗 | ⏯ |
Does your father have a computer 🇬🇧 | 🇨🇳 你爸爸有电脑吗 | ⏯ |
She have a boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 她有男朋友 | ⏯ |
Does your sister babysit every weekend 🇬🇧 | 🇨🇳 你姐姐每个周末都照顾孩子吗 | ⏯ |
do you have a boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你有男朋友吗 | ⏯ |
Dont you have a boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你没有男朋友吗 | ⏯ |
Do you have a boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你有男朋友吗 | ⏯ |
Your boyfriend have any others girlfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你男朋友有别人女朋友吗 | ⏯ |
Walker, does you have a in your country 🇬🇧 | 🇨🇳 沃克,你的国家有吗 | ⏯ |
Do you have a boyfriend now 🇬🇧 | 🇨🇳 你现在有男朋友了吗 | ⏯ |
I do not have a boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 我没有男朋友 | ⏯ |
Yes, I dont have a boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我没有男朋友! | ⏯ |
Do you have a sister 🇬🇧 | 🇨🇳 你有姐姐吗 | ⏯ |
Have you ever thought, have a Chinese boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你有没有想过,有中国的男朋友 | ⏯ |
I have a boyfriend and Im a friend 🇬🇧 | 🇨🇳 我有男朋友,我是朋友 | ⏯ |
她有没有男朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô ấy có bạn trai không | ⏯ |
男朋友很多,但是女朋友没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Có rất nhiều bạn trai, nhưng bạn gái không | ⏯ |
你有男朋友吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bạn trai không | ⏯ |
有男朋友吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bạn trai không | ⏯ |
有男朋友了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bạn trai không | ⏯ |
有没有男朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bạn trai không | ⏯ |
你有男朋友了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bạn trai không | ⏯ |
你有没有男朋友呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bạn trai không | ⏯ |
你有没有女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bạn gái không | ⏯ |
有女朋友吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bạn gái không | ⏯ |
她说没有男朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô ấy nói cô ấy không có bạn trai | ⏯ |
没有男朋友了 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có bạn trai | ⏯ |
没有女朋友了 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có bạn gái | ⏯ |
要不要我做你男朋友,你就不会寂寞了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn là bạn trai của bạn hay không, bạn sẽ không được cô đơn | ⏯ |
My boss says your sister is beautiful. Do you have a boyfriend 🇬🇧 | 🇻🇳 Ông chủ của tôi nói rằng em gái của bạn là đẹp. Bạn có bạn trai không | ⏯ |
你们这边的姑娘真漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Con trai cô gái trên mặt của bạn là đẹp | ⏯ |
你男朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn trai của bạn | ⏯ |
你男朋友吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn trai của bạn | ⏯ |
你女朋友,你这里吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn gái của bạn, bạn có ở đây | ⏯ |