Chinese to Vietnamese

How to say 米思特壮壮 in Vietnamese?

Sương mù rất mạnh

More translations for 米思特壮壮

壮壮  🇨🇳🇬🇧  Strong
壮丽  🇨🇳🇬🇧  Magnificent
壮阳  🇨🇳🇬🇧  Yang
健壮  🇨🇳🇬🇧  Robust
壮汉  🇨🇳🇬🇧  Brawny
强壮  🇨🇳🇬🇧  strong
强壮  🇨🇳🇬🇧  Strong
壮观  🇨🇳🇬🇧  Spectacular
壮举  🇨🇳🇬🇧  Feat
粗壮  🇨🇳🇬🇧  Stout
很壮  🇨🇳🇬🇧  Its strong
壮大  🇨🇳🇬🇧  Grow
强壮的  🇨🇳🇬🇧  Strong
壮丽的  🇨🇳🇬🇧  Magnificent
很强壮  🇨🇳🇬🇧  Very strong
强壮地  🇨🇳🇬🇧  Strong
米思特王  🇨🇳🇬🇧  King Mist
你很强壮  🇨🇳🇬🇧  Youre strong
身强体壮  🇨🇳🇬🇧  Strong
他很强壮  🇨🇳🇬🇧  He is very strong

More translations for Sương mù rất mạnh

Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast