Chinese to Vietnamese
壮壮 🇨🇳 | 🇬🇧 Strong | ⏯ |
壮丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Magnificent | ⏯ |
壮阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang | ⏯ |
健壮 🇨🇳 | 🇬🇧 Robust | ⏯ |
壮汉 🇨🇳 | 🇬🇧 Brawny | ⏯ |
强壮 🇨🇳 | 🇬🇧 strong | ⏯ |
强壮 🇨🇳 | 🇬🇧 Strong | ⏯ |
壮观 🇨🇳 | 🇬🇧 Spectacular | ⏯ |
壮举 🇨🇳 | 🇬🇧 Feat | ⏯ |
粗壮 🇨🇳 | 🇬🇧 Stout | ⏯ |
很壮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its strong | ⏯ |
壮大 🇨🇳 | 🇬🇧 Grow | ⏯ |
强壮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Strong | ⏯ |
壮丽的 🇨🇳 | 🇬🇧 Magnificent | ⏯ |
很强壮 🇨🇳 | 🇬🇧 Very strong | ⏯ |
强壮地 🇨🇳 | 🇬🇧 Strong | ⏯ |
米思特王 🇨🇳 | 🇬🇧 King Mist | ⏯ |
你很强壮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre strong | ⏯ |
身强体壮 🇨🇳 | 🇬🇧 Strong | ⏯ |
他很强壮 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very strong | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |