Chinese to Vietnamese

How to say 欢迎第一次到大连 in Vietnamese?

Chào mừng bạn đến với đại liên lần đầu tiên

More translations for 欢迎第一次到大连

欢迎来大连  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Dalian
欢迎下一次来到中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome to China next time
欢迎来到第14中学  🇨🇳🇬🇧  Welcome to the 14th middle school
欢迎到  🇨🇳🇬🇧  Welcome to
欢迎大家的到来  🇨🇳🇬🇧  Welcome to the coming
欢迎再次来到我们  🇨🇳🇬🇧  Welcome to us again
第一次到日本  🇨🇳🇬🇧  First visit to Japan
欢迎大家  🇨🇳🇬🇧  Welcome, everyone
欢迎大家  🇨🇳🇬🇧  Welcome you
欢迎欢迎你的到来  🇨🇳🇬🇧  Welcome to welcome you
欢迎来到  🇨🇳🇬🇧  Welcome to the
欢迎到来  🇨🇳🇬🇧  Welcome
欢迎到……来  🇨🇳🇬🇧  Welcome to... To
欢迎您再次来到中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome to China again
欢迎大家来到日本  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Japan
欢迎大家来到中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome to China
第一层连线  🇨🇳🇬🇧  The first layer of wiring
第一次  🇨🇳🇬🇧  For the first time
第一次  🇨🇳🇬🇧  First time
第一次  🇨🇳🇬🇧  For the first time

More translations for Chào mừng bạn đến với đại liên lần đầu tiên

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country