Chinese to Vietnamese

How to say 我们以后会见面的 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ gặp sau

More translations for 我们以后会见面的

在我们见面以后,我会帮助你  🇨🇳🇬🇧  Ill help you after we meet
我们会再次见面的  🇨🇳🇬🇧  Well meet again
那以后我们怎么见面呢  🇨🇳🇬🇧  How do we meet after that
我们以后再见  🇨🇳🇬🇧  Well see you later
所以我们见面的话,是要六点以后  🇨🇳🇬🇧  So if we meet, its after six oclock
我们见面的机会很多  🇨🇳🇬🇧  We have a lot of opportunities to meet
我们可以见面吗  🇨🇳🇬🇧  Can we meet
我们可以见面嘛  🇨🇳🇬🇧  We can meet
以后见面怎么办  🇨🇳🇬🇧  What to do when we meet later
我们见过面的  🇨🇳🇬🇧  We met
见面会  🇨🇳🇬🇧  Meet the meeting
以后我们可以见面聊天,喝杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  We can meet and chat and have a cup of coffee later
四点以后都可以见面  🇨🇳🇬🇧  You can meet after four oclock
可以见面的  🇨🇳🇬🇧  You can meet
我们会见到的  🇨🇳🇬🇧  Well see
是的,我们将来一定会见面的  🇨🇳🇬🇧  Yes, well meet in the future
我们见过面  🇨🇳🇬🇧  Weve met
我们见过面  🇨🇳🇬🇧  We met
你说我们很快会见面  🇨🇳🇬🇧  You said wed meet soon
最后,他们见到面了  🇨🇳🇬🇧  Finally, they met

More translations for Chúng ta sẽ gặp sau

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng