明年见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next year | ⏯ |
明年再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next year | ⏯ |
明年再见! 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next year | ⏯ |
北京,明年见! 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing, see you next year | ⏯ |
那明年见啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you next year | ⏯ |
明年见南方 🇨🇳 | 🇬🇧 See the South next year | ⏯ |
明年,马赛见 🇨🇳 | 🇬🇧 Next year, Marseille will see you | ⏯ |
期待明年再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to seeing you next year | ⏯ |
我们明年再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you next year | ⏯ |
明年见我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 See my hometown next year | ⏯ |
明天见,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow, I see you tomorrow | ⏯ |
明天见再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow | ⏯ |
明年 🇨🇳 | 🇬🇧 Next year | ⏯ |
今年,明年 🇨🇳 | 🇬🇧 This year, next year | ⏯ |
明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow | ⏯ |
明晚见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow night | ⏯ |
明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow | ⏯ |
去年,今年,明年,后年 🇨🇳 | 🇬🇧 Last year, this year, next year, the following year | ⏯ |
明年吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Next year | ⏯ |
明年到 🇨🇳 | 🇬🇧 Next year to | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |