我的意思是不要浪费钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, dont waste money | ⏯ |
我的意思是你要什么时候过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, when are you going to come to me | ⏯ |
我的意思说,我的意思是说,小朋友坐飞机要不要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, I mean, do kids want money for a plane | ⏯ |
你的意思是不 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean no | ⏯ |
我的意思是,就是你要跟我们说 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, youre going to tell us | ⏯ |
不好意思,我要退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, Id like to check out | ⏯ |
不好意思,我要睡了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im going to sleep | ⏯ |
不,我的意思是我需要经常出差 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I mean I need to travel a lot | ⏯ |
你的意思是要快一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean to be a little faster | ⏯ |
意思是你不要福鼎白茶是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does you not want Fuding white tea | ⏯ |
你的意思是不是要先洗澡?在洗脚 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean youre going to take a shower first? In washing the feet | ⏯ |
不好意思,不要冰块 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, no ice | ⏯ |
你你说你的意思是要让我我要接受罚款吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you say you meant to let me accept the fine | ⏯ |
我明白你要表达的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what youre trying to say | ⏯ |
你的意思是 🇨🇳 | 🇬🇧 What you mean | ⏯ |
我不懂你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
意思是你们要20包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that mean you want 20 packs | ⏯ |
我的意思是 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean | ⏯ |
意思要鸡蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 It means eggs | ⏯ |
你是我要找的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the girl Im looking for | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |