Chinese to Vietnamese

How to say 我们四个人一起,12万到那个地方对嘛 in Vietnamese?

Bốn người chúng ta ở bên nhau, 120.000 đến chỗ đó, đúng không

More translations for 我们四个人一起,12万到那个地方对嘛

那我们一起找个地方  🇨🇳🇬🇧  So lets find a place together
四个人一起  🇨🇳🇬🇧  Four people together
那个地方  🇨🇳🇬🇧  That place
你们四个人一起200元  🇨🇳🇬🇧  The four of you are 200 yuan together
我们四个人  🇨🇳🇬🇧  The four of us
我们一共四个人  🇨🇳🇬🇧  There are four of us
我们一共四个人  🇨🇳🇬🇧  Theres four of us
那一个嘛  🇨🇳🇬🇧  That one
四个女人一起去  🇨🇳🇬🇧  Four women go together
到这个地方  🇨🇳🇬🇧  To this place
我们三个人一起  🇨🇳🇬🇧  The three of us are together
我将在一月份回到那个地方  🇨🇳🇬🇧  Ill be back there in January
我们有四个人  🇨🇳🇬🇧  Theres four of us
第四个地方去取  🇨🇳🇬🇧  The fourth place to go
我要去那个地方  🇨🇳🇬🇧  Im going to that place
在我们那个地方的话,是4000人民币一平方  🇨🇳🇬🇧  In our place, its 4000 yuan a square
我找到这个地方  🇨🇳🇬🇧  I found this place
我们从那个地方过安检  🇨🇳🇬🇧  We went through security from that place
我们四个人需要一个房间  🇨🇳🇬🇧  The four of us need a room
12个一打拿起  🇨🇳🇬🇧  12 a dozen pick up

More translations for Bốn người chúng ta ở bên nhau, 120.000 đến chỗ đó, đúng không

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-