Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
由于我的操作失误给你们造成的困扰深表歉意 🇨🇳 | 🇬🇧 I apologize for the distress caused to you by my operational error | ⏯ |
为我的误操作给您道歉 🇨🇳 | 🇬🇧 I apologize for my mistake | ⏯ |
很抱歉因为我们的沟通给你带来的不便 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry for the inconvenience caused by our communication | ⏯ |
抱歉带来不便 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry for the inconvenience | ⏯ |
真的很抱歉,给您带来这么多不便 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sorry for the inconvenience | ⏯ |
我深表歉意,先生,多谢您的体谅 🇨🇳 | 🇬🇧 I apologize, sir, and thank you for your understanding | ⏯ |
我深表歉意,先生,多谢你的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 I apologize, sir, and thank you for your cooperation | ⏯ |
需要查找原因 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to find the cause | ⏯ |
由于我们暂时并未合作,其它文件不能发给您 🇨🇳 | 🇬🇧 As we are not cooperating at this time, other documents cannot be sent to you | ⏯ |
亲亲 给您带来的不便非常抱歉 马上给您转接售后~ 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear to you inconvenience Is very sorry to transfer you immediately after-sales | ⏯ |
便于深化 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy to deepen | ⏯ |
我们找不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant find it | ⏯ |
方便操作 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy to operate | ⏯ |
能便宜的我会给您便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be cheap I will give you cheap | ⏯ |
我来操作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it | ⏯ |
我深表歉意,先生,多谢你的内心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, sir, thank you for your heart | ⏯ |
给你带来不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Its inconvenient for you | ⏯ |
对于您的帮助我深感开心 现在向您表达谢意 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so happy for your help, and Im grateful to you now | ⏯ |
暂停 🇨🇳 | 🇬🇧 Time out | ⏯ |
抱歉让您家不便 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry to inconvenience your home | ⏯ |