明天几点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will it be tomorrow | ⏯ |
过几天会来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come in a few days | ⏯ |
过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
明天几点过来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you come tomorrow | ⏯ |
我过几天道机场买吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it at the airport in a few days | ⏯ |
几点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to come | ⏯ |
几号过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on a few numbers | ⏯ |
几点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it coming | ⏯ |
你明天几点过来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you come tomorrow | ⏯ |
明天几点过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 What time tomorrow will pick me up | ⏯ |
你这几天过来玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to play these days | ⏯ |
我好几天就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here in days | ⏯ |
过几天一起出来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out and play together in a few days | ⏯ |
过几天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you in a few days | ⏯ |
再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
过了几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days | ⏯ |
过几天吧 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
过几天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in a few days | ⏯ |
你们过来玩儿几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you coming to play | ⏯ |
你几点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you come over | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |