Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
一会儿离开这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of here in a minute | ⏯ |
他说你会离开我 🇨🇳 | 🇬🇧 He said youd leave me | ⏯ |
我离开你,你会哭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you cry when I leave you | ⏯ |
一会儿你也抓紧休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take a break in a moment | ⏯ |
我11号到20号,一会儿下班离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the 11th to the 20th and Ill leave later | ⏯ |
我也刚到一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just arrived for a while | ⏯ |
你几点离开这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you leaving here | ⏯ |
你等我一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me for a while | ⏯ |
我也是刚到,才一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just arrived, too, just a moment | ⏯ |
等一会儿再开船 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute before the boat | ⏯ |
离开他,否则我会杀掉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave him or Ill kill you | ⏯ |
我也会开叉车 🇨🇳 | 🇬🇧 I can drive forklifts, too | ⏯ |
一会儿去办公楼开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the office building for a meeting in a moment | ⏯ |
你舍得我离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre willing to let me go | ⏯ |
如果我一天,你离开我了,我一定会让你后悔 🇨🇳 | 🇬🇧 If One Day, you leave me, Ill make you regret it | ⏯ |
请你离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Please leave | ⏯ |
我们会在一月十九号离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Well leave on January 19th | ⏯ |
看了以后会不会离开我 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you leave me after seeing it | ⏯ |
宝宝现在睡着了,一会儿你也休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby is asleep now, and youll have a rest for a while | ⏯ |
即使只是离开房间一小会儿,也要记得把灯关掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if you just leave the room for a little while, remember to turn off the lights | ⏯ |