老田到那里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Laotian | ⏯ |
到了那里之后 🇨🇳 | 🇬🇧 When we got there | ⏯ |
我到了您在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I got you there | ⏯ |
裤子到达你那里了 🇨🇳 | 🇬🇧 The pantsre there | ⏯ |
我到了那里告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you where I got there | ⏯ |
我们到那里8:35了 🇨🇳 | 🇬🇧 We got there at 8:35 | ⏯ |
走到那里去就饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go there and be hungry | ⏯ |
你到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go there | ⏯ |
到那里登机 🇨🇳 | 🇬🇧 Get there and board the plane | ⏯ |
那就说到这里了,拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, bye | ⏯ |
到哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we | ⏯ |
到哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres it | ⏯ |
那我明天到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go there tomorrow | ⏯ |
在那里,我遇到了叶若楠 🇨🇳 | 🇬🇧 There, I met Ye Yarunan | ⏯ |
到那里,我花了两天时间 🇨🇳 | 🇬🇧 It took me two days to get there | ⏯ |
快点,我们快到那里了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, are we almost there | ⏯ |
那我就回到车里等你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill get back in the car and wait for you | ⏯ |
你想Fob到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You want Fob to be there | ⏯ |
到那里转火车 🇨🇳 | 🇬🇧 Get there and transfer the train | ⏯ |
那要到地图里 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats on the map | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |