Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
15*ÂShowei Gel üd Tam 🇨🇳 | 🇬🇧 15SShowei Gel?d Tam | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
这个价格是三块 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is three | ⏯ |
这些价格是38 🇨🇳 | 🇬🇧 These prices are 38 | ⏯ |
100克的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 100g price | ⏯ |
这些袜子的价格优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 The prices of these socks are favorable | ⏯ |
这些帽子的价格是非常好的 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of these hats is very good | ⏯ |
这些袜子价格优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 These socks are priced at a discount | ⏯ |
那个是钟点房的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the price of the hour room | ⏯ |
这个价格就是公寓的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the price of the apartment | ⏯ |
但是价钱会高点,因为刚刚的价是100个的数量 🇨🇳 | 🇬🇧 But the price will be high, because the price is just 100 quantities | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the final price | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇹🇭 | 🇬🇧 這款 个人区域网 Coaches 巴格达 不是真的 最 终 Coaches 巴格达 吗 | ⏯ |
这个价格是最低的学生的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This price is the lowest students price | ⏯ |
使你的孩子成为一个传奇 🇨🇳 | 🇬🇧 Make your child a legend | ⏯ |
价格商量 🇨🇳 | 🇬🇧 Price negotiation | ⏯ |
这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This price | ⏯ |
这个物品的价格是 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of this item is | ⏯ |
这个是最低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the lowest price | ⏯ |
这个是我们的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our price | ⏯ |
价格一个的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price one price | ⏯ |
就是一个箱子的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 thats the price of a box | ⏯ |