Chinese to Vietnamese

How to say 先看你这里有卖的车就好 in Vietnamese?

Hãy xem bạn có một chiếc xe để bán ở đây đầu tiên

More translations for 先看你这里有卖的车就好

这里有卖  🇨🇳🇬🇧  Is it for sale here
你好,这里有香烟卖吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are there any cigarettes for sale here
你好,这里面有卖睡衣的吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there any pajamas in there
请问先生,这里哪里有卖水果的  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, sir, where is there anything to sell fruit
你怎么知道这里有卖电动车的  🇨🇳🇬🇧  How do you know theres an electric car
你先叫车吧。 有车了就走  🇨🇳🇬🇧  You call the car first. Lets go when you have a car
你这里有烟卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cigarettes for sale here
你好,这里有公交车吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a bus here
这里有好多车呀  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of cars here
那里有婴儿车卖  🇨🇳🇬🇧  Theres a pram for sale
这里没有什么好看的  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to see here
这里有卖香烟的么  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone selling cigarettes here
这里有卖水果的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything that sells fruit here
请问哪里有就卖  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where to sell
哪里有卖的  🇨🇳🇬🇧  Wheres it for sale
请问哪里有卖自行车的  🇨🇳🇬🇧  Where are there bikes selling
你的自行车卖不卖  🇨🇳🇬🇧  Your bike doesnt sell
看这里有好多教室  🇨🇳🇬🇧  Look at a lot of classrooms here
这里哪里有卖拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Where are the slippers selling here
这里哪里有卖川菜  🇨🇳🇬🇧  Where are there sichuan dishes

More translations for Hãy xem bạn có một chiếc xe để bán ở đây đầu tiên

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here