我想去巴黎,应该怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Paris | ⏯ |
我应该怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How am I supposed to go | ⏯ |
我应该怎么去转 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get around | ⏯ |
我想去这里应该怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I go here | ⏯ |
你必须去 🇨🇳 | 🇬🇧 You must go | ⏯ |
你好,去韩国应该怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what should I say to Korea | ⏯ |
我想去加拿大应该怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I want to get to Canada | ⏯ |
我该怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get there | ⏯ |
我必须要去 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to go | ⏯ |
我应该怎么去皮皮岛 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Phi Phi | ⏯ |
你应该去医院看看,然后好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You should go to the hospital and have a good rest | ⏯ |
我想去公交车站,我应该怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the bus stop | ⏯ |
抱歉,我应该怎么去这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, how do I get here | ⏯ |
你好,我想到滨州必须反应下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I think binzhou must react | ⏯ |
我该怎么去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How am I going to get there | ⏯ |
我想我应该可以去 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I should be able to go | ⏯ |
我应该怎么叫你 🇨🇳 | 🇬🇧 What should I call you | ⏯ |
你应该怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What should you do | ⏯ |
我应该怎么称呼你好呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What should I call you | ⏯ |
我应该怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How should I get there | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |