Chinese to Vietnamese

How to say 打表是算便宜啊 in Vietnamese?

Đó là giá rẻ để làm cho một chiếc đồng hồ

More translations for 打表是算便宜啊

便宜啊!  🇨🇳🇬🇧  Its cheap
0.35算便宜了  🇨🇳🇬🇧  0.35 is cheap
打表算钱  🇨🇳🇬🇧  Make a calculation
点上午算便宜了  🇨🇳🇬🇧  Its cheap to order the morning
便宜便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Cheaper
便宜  🇨🇳🇬🇧  cheap
便宜  🇨🇳🇬🇧  Cheap
这是最便宜最便宜的价  🇨🇳🇬🇧  This is the cheapest and cheapest price
这个袋子350算便宜了  🇨🇳🇬🇧  This bag 350 is cheap
你们拿着手表都是便宜的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all cheap with your watches
便宜点  🇨🇳🇬🇧  Make it cheaper
便宜的  🇨🇳🇬🇧  Its cheap
便宜的  🇨🇳🇬🇧  Cheap
便宜地  🇨🇳🇬🇧  Cheap
很便宜  🇨🇳🇬🇧  Its cheap
便宜点  🇨🇳🇬🇧  cheaper
便宜些  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
用便宜  🇨🇳🇬🇧  Use it cheap
便宜货  🇨🇳🇬🇧  Bargain
PVC是最便宜的  🇨🇳🇬🇧  PVC is the cheapest

More translations for Đó là giá rẻ để làm cho một chiếc đồng hồ

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice