还有菜没上 🇨🇳 | 🇬🇧 And the food didnt go up | ⏯ |
我们还有菜没上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we have any more food | ⏯ |
后面还有菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a dish in the back | ⏯ |
我还有一道菜没上 🇨🇳 | 🇬🇧 I still have a dish i didnt serve | ⏯ |
还有一个菜没上 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another dish thats not on | ⏯ |
还没上菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent served yet | ⏯ |
有什么菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the menu | ⏯ |
配菜,有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Side dishes, whats there | ⏯ |
我还有一道菜没上来 🇨🇳 | 🇬🇧 I still havent come up with a dish | ⏯ |
我们还有两个菜没上 🇨🇳 | 🇬🇧 We still have two dishes that havent been served | ⏯ |
还有蔬菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any vegetables | ⏯ |
有什么菜推荐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any dishes recommended | ⏯ |
菜来了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The dishs coming, isnt it | ⏯ |
还没有牛肉菜 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no beef dish | ⏯ |
你有什么菜品推荐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any dishes to recommend | ⏯ |
丽丽,还没有买什么蔬菜呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Lily, havent bought any vegetables yet | ⏯ |
有什么是主菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the main course | ⏯ |
这里有什么蔬菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any vegetables here | ⏯ |
酸白菜的泡面还有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any more sour cabbage noodles | ⏯ |
有没有菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a menu | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |