Chinese to Vietnamese

How to say 帝王蟹来了吗 in Vietnamese?

Là cua vua ở đây

More translations for 帝王蟹来了吗

帝王蟹  🇨🇳🇬🇧  King Crab
碳烤帝王蟹  🇨🇳🇬🇧  Carbon Grilled King Crab
皇帝蟹  🇨🇳🇬🇧  Emperor Crab
帝王  🇨🇳🇬🇧  Emperor
王帝儿子  🇨🇳🇬🇧  Wang Dis son
王哥回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Is Wang brother back
皇帝岛,我来了  🇨🇳🇬🇧  Emperors Island, Im coming
帝王专享按摩  🇨🇳🇬🇧  The emperor specializes in massages
蟹蟹  🇨🇳🇬🇧  Crab
螃蟹都没有了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont have any crabs
顺传说中的远古帝王  🇨🇳🇬🇧  Shun the legendary ancient emperor
你是上帝吗  🇨🇳🇬🇧  Are you God
你信上帝吗  🇨🇳🇬🇧  Do you believe in God
皇帝生气了  🇨🇳🇬🇧  The emperors angry
有新鲜的蟹吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any fresh crabs
咖喱蟹会做吗  🇨🇳🇬🇧  Can curry crabs be made
螃蟹  🇨🇳🇬🇧  Crab
蟹棒  🇨🇳🇬🇧  Crab Stick
巨蟹  🇨🇳🇬🇧  Cancer
蟹黄  🇨🇳🇬🇧  Crab

More translations for Là cua vua ở đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ban bo lo mot cuoc goi cua thang  🇨🇳🇬🇧  Ban bo lo mot cuoc goi cua thang
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight