Chinese to Vietnamese

How to say 我没有去帮你问电话号码 in Vietnamese?

Tôi không yêu cầu số điện thoại của bạn

More translations for 我没有去帮你问电话号码

我电话号码  🇨🇳🇬🇧  My phone number
电话号码  🇨🇳🇬🇧  Phone number
把你电话号,电话号码告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me your phone number, phone number
那你有电话号码吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a phone number
你的电话号码  🇨🇳🇬🇧  Your telephone number
我的电话号码  🇨🇳🇬🇧  My phone number
给我电话号码  🇨🇳🇬🇧  Give me my phone number
有他电话号码吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have his number
没有酒店的电话号码吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a hotel phone number
请问你的电话号码是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos your telephone number, please
你电话号码多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your phone number
我的电话号码是  🇨🇳🇬🇧  My phone number is
我朋友电话号码  🇨🇳🇬🇧  My friends phone number
我电话号码为11111  🇨🇳🇬🇧  My phone number is 11111
中国电话号码有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a telephone number for China
给你的电话号码给我  🇨🇳🇬🇧  Give me your phone number
请问你的电话号码是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your telephone number, please
电话号码 0563—6028070  🇨🇳🇬🇧  Phone number 0563-6028070
司机电话号码  🇨🇳🇬🇧  Drivers phone number
电话号码错了  🇨🇳🇬🇧  The phone number is wrong

More translations for Tôi không yêu cầu số điện thoại của bạn

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn