Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
buffet 🇨🇳 | 🇬🇧 Buffet | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
自助餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Buffet | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
自助餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A buffet | ⏯ |
自助午餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunch buffet | ⏯ |
今晚自助餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonights buffet | ⏯ |
自助餐而且 🇨🇳 | 🇬🇧 Buffet and | ⏯ |
海鲜自助 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood buffet | ⏯ |
海鲜自助 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood Buffet | ⏯ |
自助晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner Buffet | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |