你来餐厅没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come to the restaurant | ⏯ |
我们没有餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have a restaurant | ⏯ |
这里没有餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no restaurant here | ⏯ |
附近有没有好吃的餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a good restaurant nearby | ⏯ |
餐厅菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Restaurant Menu | ⏯ |
有一家有名的餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a famous restaurant | ⏯ |
有没有图片点餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any pictures to order | ⏯ |
附近有没有当地特色的餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a restaurant with local specialties nearby | ⏯ |
哪里有餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the restaurant | ⏯ |
酒店有餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel has a restaurant | ⏯ |
他有餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he have a restaurant | ⏯ |
有一家很有名的餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a famous restaurant | ⏯ |
这里有中餐厅和西餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 There are Chinese and Western restaurants | ⏯ |
请问餐厅点样行啊 🇭🇰 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the restaurant | ⏯ |
只有套餐,没有零点 🇨🇳 | 🇬🇧 Only the package, no zero points | ⏯ |
有没有好一点的中餐馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any better Chinese restaurants | ⏯ |
这里有没有餐厅可以吃牛肉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no restaurant here to eat beef | ⏯ |
这里中餐厅和西餐厅都有 🇨🇳 | 🇬🇧 There are both Chinese and Western restaurants here | ⏯ |
点餐单 🇨🇳 | 🇬🇧 Order a menu | ⏯ |
啊没有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, no | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |