八万美元可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Eighty thousand dollars, can i | ⏯ |
这个价格可以给你留到元旦 🇨🇳 | 🇬🇧 This price can be reserved for you until New Years Day | ⏯ |
你可以借我十元钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you lend me ten yuan | ⏯ |
元旦 🇨🇳 | 🇬🇧 New Years Day | ⏯ |
元旦 🇭🇰 | 🇬🇧 New | ⏯ |
可以给我美元吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me dollars | ⏯ |
你定金给1380元,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll give a deposit of 1380 yuan, will you | ⏯ |
公司可以给你十万块钱的炉 🇨🇳 | 🇬🇧 The company can give you a hundred thousand dollars for the stove | ⏯ |
你会给我十美元吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you give me ten dollars | ⏯ |
你元旦要上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to work on New Years Day | ⏯ |
元旦节 🇨🇳 | 🇬🇧 New years Day | ⏯ |
元旦节 🇨🇳 | 🇬🇧 New Years Day | ⏯ |
庆元旦 🇨🇳 | 🇬🇧 Celebrating New Years Day | ⏯ |
我们公司可以给你十万的楼底 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company can give you a hundred thousand floors | ⏯ |
可以的话三十元 🇨🇳 | 🇬🇧 Thirty dollars, if you can | ⏯ |
可以给你退款92元 🇨🇳 | 🇬🇧 You can be refunded 92 yuan | ⏯ |
300元可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is 300 yuan okay | ⏯ |
你有十美元吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have ten dollars | ⏯ |
你好,元旦快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Happy New Years Day | ⏯ |
元旦唱响 🇨🇳 | 🇬🇧 New Years Day sings | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |