猪蹄 🇨🇳 | 🇬🇧 Trotters | ⏯ |
猪前蹄 🇨🇳 | 🇬🇧 Pigs front hoof | ⏯ |
猪蹄,鸡爪 🇨🇳 | 🇬🇧 Pigs hoof, chicken claw | ⏯ |
我带了一万加币 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought ten thousand Canadian dollars | ⏯ |
爸爸是个大猪蹄子 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad is a big pigs hoof | ⏯ |
一次就有一百多万 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres more than a million at a time | ⏯ |
我今天晚上吃了红烧猪蹄膀 🇨🇳 | 🇬🇧 I had braised pork hoof and arm this evening | ⏯ |
就加了交了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pay it | ⏯ |
马蹄 🇨🇳 | 🇬🇧 Horseshoe | ⏯ |
羊蹄 🇨🇳 | 🇬🇧 Sheeps Hoofs | ⏯ |
后蹄 🇨🇳 | 🇬🇧 Rear hoof | ⏯ |
万一被发现了就当成 🇨🇳 | 🇬🇧 In case hes found, its | ⏯ |
爱你一万年你是猪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you for 10,000 years Are you a pig | ⏯ |
1万就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand, just one | ⏯ |
简直就是一群猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like a bunch of pigs | ⏯ |
有得必有失,人有失蹄 🇨🇳 | 🇬🇧 There must be gains and losses, and people have lost their hoofs | ⏯ |
马蹄兰 🇨🇳 | 🇬🇧 Horseshoe Land | ⏯ |
刹车蹄 🇨🇳 | 🇬🇧 Brake hoof | ⏯ |
羊蹄甲 🇨🇳 | 🇬🇧 Sheeps hoof armor | ⏯ |
我想猪猪了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think pigs | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
是的,10000 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, 10000 | ⏯ |
定金10000 🇨🇳 | 🇬🇧 Deposit 10000 | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
是的。10000元 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right. 10000 yuan | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Però ne fai ancora 10000 🇮🇹 | 🇬🇧 But you still make 10000 | ⏯ |
10000元会员费 🇨🇳 | 🇬🇧 $10,000 membership fee | ⏯ |
先付10000定金 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay a 10,000 down deposit first | ⏯ |
付10000定金吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay a 10,000 deposit | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
还不够啊!10000好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not enough! 10000, okay | ⏯ |
订做的10000件,要给我10000元订金。我也要出本钱去中大买布料 🇨🇳 | 🇬🇧 Order 10000 pieces, to give me 10000 yuan deposit. Im going to pay my money to buy fabric | ⏯ |