Vietnamese to Chinese

How to say Bên anh không có lạnh in Chinese?

他的党没有感冒

More translations for Bên anh không có lạnh

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu

More translations for 他的党没有感冒

他感冒还没有好哦  🇨🇳🇬🇧  He hasnt had a good cold yet
他感冒了,买感冒药  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold, hes buying cold medicine
他患有严重的感冒  🇨🇳🇬🇧  He has a bad cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  He has a cold
他经常感冒  🇨🇳🇬🇧  He often catches colds
因为我的感冒还没有好  🇨🇳🇬🇧  Because my cold is not good yet
感冒  🇨🇳🇬🇧  Cold
你的感冒  🇨🇳🇬🇧  Your cold
他感冒了,咳嗽  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold, hes coughing
我有些感冒  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
我有十多年没有感冒了  🇨🇳🇬🇧  I havent caught a cold for more than ten years
我感冒还没好  🇨🇳🇬🇧  I havent had a cold yet
治理感冒的  🇨🇳🇬🇧  To deal with colds
感冒的一天  🇨🇳🇬🇧  A cold day
可能有点感冒  🇨🇳🇬🇧  Maybe a little cold
我有点感冒了  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
我感冒并没有好转,头晕  🇨🇳🇬🇧  I didnt get better with my cold, I was dizzy
我感冒还没康复  🇨🇳🇬🇧  I havent recovered from my cold
感冒药  🇨🇳🇬🇧  Cold medicine