Chinese to Vietnamese
水果街 🇨🇳 | 🇬🇧 Fruit Street | ⏯ |
哪里有水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the fruit | ⏯ |
哪里有水果市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the fruit market | ⏯ |
哪里上街 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go on the street | ⏯ |
这里哪里有水果商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the fruit shop | ⏯ |
这里有很多水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of fruit here | ⏯ |
去哪里逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go shopping | ⏯ |
多吃水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more fruit | ⏯ |
好多水果 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of fruit | ⏯ |
哪里有水 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the water | ⏯ |
酒吧街在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Bar Street | ⏯ |
装满水 🇨🇳 | 🇬🇧 Fill up with water | ⏯ |
秀水街 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiu Shui Street | ⏯ |
你说句水果,水果,水果,水果 🇨🇳 | 🇬🇧 You say fruit, fruit, fruit, fruit | ⏯ |
芒果街 🇨🇳 | 🇬🇧 Mango Street | ⏯ |
这里有很多蔬菜和水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of vegetables and fruits here | ⏯ |
柏林大街在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Berlin Street | ⏯ |
哪里有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres hot water | ⏯ |
哪里有开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the boiling water | ⏯ |
哪里有水卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the water for sale | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |