减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduce weight | ⏯ |
减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight Loss | ⏯ |
减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Lose weight | ⏯ |
谁爱减肥谁减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Who loves to lose weight who loses weight | ⏯ |
我在减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im losing weight | ⏯ |
我想减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to lose weight | ⏯ |
我要减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to lose weight | ⏯ |
医生说我该减肥了 🇨🇳 | 🇬🇧 The doctor said it was time for me to lose weight | ⏯ |
减肥餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight Loss Meal | ⏯ |
那个团有导游跟着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a guide in that group | ⏯ |
导游那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Guide there | ⏯ |
我正在减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im losing weight | ⏯ |
对于我来说,减肥很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard for me to lose weight | ⏯ |
我没有导游 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a guide | ⏯ |
导游之前有和你们说过 🇨🇳 | 🇬🇧 The tour guide had spoken to you before | ⏯ |
那个黄晓明他们就是说中文那边就赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 That Huang Xiaoming they meant Chinese won there | ⏯ |
减肥计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight Loss Plan | ⏯ |
您是我们的导游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you our guide | ⏯ |
我最近在减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been losing weight recently | ⏯ |
我要买减肥药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy diet pills | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |