老婆以后走路上楼下楼都要走慢点 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife will walk downstairs after walking slowly | ⏯ |
走到楼下了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go downstairs | ⏯ |
我走到楼下了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went downstairs | ⏯ |
慢点走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go slow | ⏯ |
不要着急,慢慢走路 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, walk slowly | ⏯ |
T1航站楼往那边走上楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The T1 terminal goes up there | ⏯ |
他们在路上慢慢的走 🇨🇳 | 🇬🇧 They walked slowly along the road | ⏯ |
下楼梯左转直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down the stairs and go straight straight | ⏯ |
前面直走下二楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The front went straight down the second floor | ⏯ |
不要着急,我慢慢走路 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, Ill walk slowly | ⏯ |
5号楼走到4号楼 🇨🇳 | 🇬🇧 5toto to 4th floor | ⏯ |
路上慢点 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down on the road | ⏯ |
慢慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go slowly | ⏯ |
慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk slowly | ⏯ |
慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking | ⏯ |
上下楼梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Up and down the stairs | ⏯ |
走在路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking down the road | ⏯ |
走路上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk to school | ⏯ |
下车请慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Please walk slowly when you get off the bus | ⏯ |
楼楼上楼上从这里过去楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 The upper floor goes up from here to the upper floor | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |