一千九一万一万一九二一万三一万四一万五,16000亿元,七万八万九 🇨🇳 | 🇬🇧 1911,111,111,141,000,155,160 billion yuan, $789,000 | ⏯ |
一万五 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen thousand | ⏯ |
一百四十五万 🇨🇳 | 🇬🇧 1.45 million | ⏯ |
我看你价值一百万 🇨🇳 | 🇬🇧 I see youre worth a million dollars | ⏯ |
六万 🇨🇳 | 🇬🇧 Sixty thousand | ⏯ |
四万 🇨🇳 | 🇬🇧 Forty thousand | ⏯ |
五万 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifty thousand | ⏯ |
一百六十万 🇨🇳 | 🇬🇧 $1.6 million | ⏯ |
一百万六百 🇨🇳 | 🇬🇧 One million six hundred | ⏯ |
尝一下喝一下看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a taste and have a drink | ⏯ |
给你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you | ⏯ |
哥,给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, show me | ⏯ |
好,给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, show me | ⏯ |
三万一两万 🇨🇳 | 🇬🇧 Thirty-one twenty thousand | ⏯ |
12万我在我家人那里拿了六万七万 🇨🇳 | 🇬🇧 120,000 I took $670,000 from my family | ⏯ |
一千五百万 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen million | ⏯ |
一亿五千万 🇨🇳 | 🇬🇧 150 million | ⏯ |
看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look | ⏯ |
万一 🇨🇳 | 🇬🇧 If | ⏯ |
一万 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten Thousand | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |