Chinese to Vietnamese

How to say 在床上睡觉,不冷吗 in Vietnamese?

Ngủ ăn trên giường, không phải là lạnh

More translations for 在床上睡觉,不冷吗

上床睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you go to bed
狗在床上睡觉  🇨🇳🇬🇧  The dog sleeps in bed
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Went to bed
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
我上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I went to bed
早早上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
我要上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
他上床睡觉了  🇨🇳🇬🇧  He went to bed
丹妮上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dany went to bed
我在晚上十点上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at ten oclock in the evening
我在晚上九点上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at nine oclock in the evening
我现在必须上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I must go to bed now
一个男人在床上睡觉  🇨🇳🇬🇧  A man is sleeping in bed
晚上9:30上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed at 9:30 p.m
我要上床睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
他在晚上九点半上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  He went to bed at 9:30 p.m
我在夜晚十点上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at ten oclock at night
不要在上课睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont sleep in class
他晚上9:00上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  He goes to bed at 9:00 p.m
在晚上九点半他上床睡觉了  🇨🇳🇬🇧  He went to bed at 9:30 p.m

More translations for Ngủ ăn trên giường, không phải là lạnh

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not