你好吗?我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? I do not know | ⏯ |
不好意思,我不知道你们收不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I didnt know you couldnt | ⏯ |
我没试过,我不知道好不好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent tried, I dont know if its good to eat | ⏯ |
你知道我英语不好 🇨🇳 | 🇬🇧 You know my English is not good | ⏯ |
你飞不知道不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You fly dont know dont know | ⏯ |
不,你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 No, you dont know | ⏯ |
我到底好不好看?你是知道的 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I looking good or not? You know that | ⏯ |
你可能不知道,我想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 You may not know, I miss you | ⏯ |
你知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
我知道你这样是不好的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know its not good for you | ⏯ |
好的,知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I got it | ⏯ |
好的知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill find out | ⏯ |
好的 知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I got it | ⏯ |
你不知道你最好早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know youd better go to bed early | ⏯ |
好了不是不想见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, its not that I dont want to see you | ⏯ |
你知道不 🇨🇳 | 🇬🇧 You know no | ⏯ |
你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know | ⏯ |
你好,我想知道今天的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to know today | ⏯ |
他不想让你知道 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt want you to know | ⏯ |
你知道 我英语不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 You know, I dont speak English very well | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |