Chinese to Vietnamese
清楚的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its clear | ⏯ |
清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 clear | ⏯ |
清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Clear | ⏯ |
你那真是不清楚了 🇨🇳 | 🇬🇧 You really dont know | ⏯ |
清楚地 🇨🇳 | 🇬🇧 Clear | ⏯ |
弄清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Find out | ⏯ |
不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
清楚地 🇨🇳 | 🇬🇧 clear | ⏯ |
我清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I know | ⏯ |
清楚嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that clear | ⏯ |
你的清楚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you clear | ⏯ |
她听不清楚,我们表达的不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 She couldnt hear it clearly, we couldnt express it clearly | ⏯ |
翻译的不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is not clear | ⏯ |
我说的清楚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I clear | ⏯ |
我会记清楚的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill remember | ⏯ |
听不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant hear you clearly | ⏯ |
我不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
没看清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see it clearly | ⏯ |
清楚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you clear | ⏯ |
没听清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt hear you clearly | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |