Vietnamese to Chinese
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
然后,吃饭,然后,上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Then, eat, then, in class | ⏯ |
然后吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 And then breakfast | ⏯ |
然后吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have dinner | ⏯ |
然后去吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go to breakfast | ⏯ |
然后五点吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have dinner at five oclock | ⏯ |
然后 🇨🇳 | 🇬🇧 Then | ⏯ |
然后 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
首先然后再然后最后 🇨🇳 | 🇬🇧 First and then last | ⏯ |
然后吃了一点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 And then I ate something | ⏯ |
先吃饭,然后再游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat first, then play | ⏯ |
然后呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And then what | ⏯ |
然后去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go | ⏯ |
然后吗 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
然后我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I | ⏯ |
二,然后 🇨🇳 | 🇬🇧 Two, then | ⏯ |
然后动 🇭🇰 | 🇬🇧 Then move | ⏯ |
再然后 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
在那之后,然后 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, and then | ⏯ |
然后在那里把晚饭吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 And then eat dinner there | ⏯ |
然后明天 🇨🇳 | 🇬🇧 And then tomorrow | ⏯ |