视频吧,看看你就睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Video, look at you and go to bed | ⏯ |
睡觉,看电视吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep, watch TV and eat | ⏯ |
我看电影会睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I sleep when I watch movies | ⏯ |
不要看了,去睡觉,就不饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look, go to sleep, not hungry | ⏯ |
宝宝睡觉的时候,要经常看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 When your baby sleeps, take a regular look | ⏯ |
她的爱好是看书,睡觉,听音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Her hobbies are reading, sleeping and listening to music | ⏯ |
真好看呀,真好看呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see | ⏯ |
宝宝睡觉的时候,要经常过去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 When your baby goes to bed, you should always go over and see | ⏯ |
是的,看见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I see | ⏯ |
真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats nice | ⏯ |
是的,我该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I should go to bed | ⏯ |
睡觉觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep | ⏯ |
看来我今天兴奋的不能睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like I cant sleep today | ⏯ |
看感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the feeling | ⏯ |
真好。你要睡觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats nice. Are you going to sleep | ⏯ |
真的吗?我上去看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure? Ill go up and see you | ⏯ |
睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep | ⏯ |
睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to sleep | ⏯ |
看图真的好靓,怕个视频看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the picture really beautiful, afraid of a video to see | ⏯ |
睡觉,我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep, Im going to sleep | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |