你也多吃点 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat more, too | ⏯ |
你多吃点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat more | ⏯ |
在那你先吃一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Then eat a little before you | ⏯ |
多吃点 🇨🇳 | 🇬🇧 Have some more | ⏯ |
吃多点 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more | ⏯ |
多吃一点鱼肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more fish | ⏯ |
你不应该吃这么多肉,应该少吃一点,多吃一点蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You shouldnt eat so much meat, you should eat less and eat more vegetables | ⏯ |
你多吃点羊肉 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat more lamb | ⏯ |
好吃你就多吃点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll eat more if youre good | ⏯ |
你吃快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat faster | ⏯ |
多吃点少抽点 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more and draw less | ⏯ |
你难得来一趟中国,你吃多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You rarely come to China, you eat a little more | ⏯ |
多一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little more | ⏯ |
多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little more | ⏯ |
多选点吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose more to eat | ⏯ |
你喜欢就好,多吃点 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like it, eat more | ⏯ |
你在几点吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have breakfast | ⏯ |
很高兴你来做客,请你多吃一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad youre here, please eat more | ⏯ |
吃慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat slowly | ⏯ |
吃饱一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a little more food | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |