Chinese to Vietnamese

How to say 只要能见到你 in Vietnamese?

Miễn là tôi có thể nhìn thấy anh

More translations for 只要能见到你

希望能见到你  🇨🇳🇬🇧  I hope to see you
期待再能见到你  🇨🇳🇬🇧  Im looking forward to seeing you again
见到你  🇨🇳🇬🇧  See you
下次要等到什么时候才能见到你  🇨🇳🇬🇧  I wont see you until when you will be next
我们只能明天见  🇨🇳🇬🇧  Well only see you tomorrow
明天还能见到你吗  🇨🇳🇬🇧  Will I see you tomorrow
希望能尽快见到你  🇨🇳🇬🇧  I hope to see you soon
我希望能再见到你  🇨🇳🇬🇧  I wish I could see you again
很快就能见到你呢  🇨🇳🇬🇧  Ill see you soon
我能见见你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you
你能看见那有三只鸟吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see there are three birds
能见到岳嘉成  🇨🇳🇬🇧  Can see Yue Jiacheng
不知道这次能不能见到你  🇨🇳🇬🇧  I dont know if I can see you this time
只能送你到这儿了,我进不去了,再见  🇨🇳🇬🇧  I can only get you here, I cant get in
希望还能再见到你们  🇨🇳🇬🇧  I hope Ill see you again
没能见到你最后一面  🇨🇳🇬🇧  I didnt see your last face
只能下个星期见了  🇨🇳🇬🇧  Ill only see you next week
再见到你  🇨🇳🇬🇧  See you again
并见到你  🇨🇳🇬🇧  and see you
你只能听  🇨🇳🇬🇧  You can only listen

More translations for Miễn là tôi có thể nhìn thấy anh

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much