Vietnamese to Chinese

How to say không đói in Chinese?

不饿

More translations for không đói

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 不饿

饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Hungry
你饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Youre not hungry
饿不  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
不饿  🇨🇳🇬🇧  Not hungry
你饿不饿呀  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
肚子饿不饿啊  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
不,我不饿  🇨🇳🇬🇧  No, Im not hungry
我不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry
还不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry
你不饿  🇨🇳🇬🇧  Youre not hungry
她不饿  🇨🇳🇬🇧  Shes not hungry
不饿了  🇨🇳🇬🇧  Not hungry
要不要吃饭先?饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat first? Hungry
贾明明,你饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Jia Mingming, are you hungry or not
张红霞,肚子饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Zhang Hongxia, hungry or hungry
不,他很饿  🇨🇳🇬🇧  No, hes hungry
不会饿吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you hungry
你不饿吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you hungry
不挨饿就行  🇨🇳🇬🇧  Just go hungry
我现在不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry right now