Chinese to Vietnamese

How to say 可以啊 in Vietnamese?

Vâng, tôi có thể

More translations for 可以啊

可以啊  🇨🇳🇬🇧  Yes, I can
可以啊!  🇨🇳🇬🇧  Yes
可以啊  🇨🇳🇬🇧  Yes, I can
还可以啊  🇨🇳🇬🇧  Its okay
可以用啊!  🇨🇳🇬🇧  You can use it
都可以啊  🇨🇳🇬🇧  Its all right
我也可以啊  🇨🇳🇬🇧  I can, too
可以啊!这个完全可以  🇨🇳🇬🇧  Yes! This is perfectly
可以继续玩啊  🇨🇳🇬🇧  You can keep playing
可以啊,你可以直接微信我  🇨🇳🇬🇧  Yes, you can directly WeChat me
可以看出可以呀,可以去公园啊,可以在家画画  🇨🇳🇬🇧  You can see yes, you can go to the park, you can draw at home
我可不可以认识你啊  🇨🇳🇬🇧  Can I know you
支付宝可不可以用啊  🇨🇳🇬🇧  Cant Alipay use it
可以啊,你也会的啊!哈哈  🇨🇳🇬🇧  Yes, you will too! Ha ha
可以做两次的啊  🇨🇳🇬🇧  You can do it twice
吃点面条可以啊  🇨🇳🇬🇧  Eat some noodles
我看别人也可以啊  🇨🇳🇬🇧  I think other people can
可以叫他来维修啊!  🇨🇳🇬🇧  You can ask him to repair it
还可以吧,新工厂啊  🇨🇳🇬🇧  You can do it, the new factory
你可以做很多事啊  🇨🇳🇬🇧  You can do a lot of things

More translations for Vâng, tôi có thể

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art