Vietnamese to Chinese

How to say không thích in Chinese?

不喜欢

More translations for không thích

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane

More translations for 不喜欢

不喜欢  🇨🇳🇬🇧  I dont like it
不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Dislike
不喜欢不  🇨🇳🇬🇧  Dont like it, do you
不管你喜不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Like it or not
他不喜欢用,我也不喜欢  🇨🇳🇬🇧  He doesnt like it, neither do I
他不喜欢英语,我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  He doesnt like English
不她不喜欢  🇨🇳🇬🇧  No, she doesnt like it
不我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  No, I dont like it
不,我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  No, I dont like it
我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  I dont like it
还喜欢不  🇨🇳🇬🇧  Still like it
不喜欢了  🇨🇳🇬🇧  I dont like it
不喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I dont like you
她不喜欢  🇨🇳🇬🇧  She doesnt like it
喜欢我不  🇨🇳🇬🇧  Like me, I dont
不喜欢肉  🇨🇳🇬🇧  I dont like meat
他不喜欢  🇨🇳🇬🇧  He doesnt like it
不喜欢吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you like it
你不喜欢  🇨🇳🇬🇧  You dont like it
还不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Dont like it yet