我要去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to this hotel | ⏯ |
你要去这个酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to this hotel | ⏯ |
我想去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to this hotel | ⏯ |
我们去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to this hotel | ⏯ |
我要回这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to this hotel | ⏯ |
我要去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to go to the hotel | ⏯ |
请带我去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take me to this hotel | ⏯ |
我想要找这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for this hotel | ⏯ |
我要去白酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the White Hotel | ⏯ |
你好,我想去这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to go to this hotel | ⏯ |
你好,我要找这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im looking for this hotel | ⏯ |
我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel | ⏯ |
我要去菲斯酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the Firth Hotel | ⏯ |
你好,我要去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to the hotel | ⏯ |
我现在要去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel now | ⏯ |
我要去乐天酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Lotte Hotel | ⏯ |
我要去威斯汀酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the Westin Hotel | ⏯ |
要我去你酒店干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you want me to go to your hotel | ⏯ |
我要去宜必思酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to ibis | ⏯ |
我们要去君悦酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the Grand Hyatt Hotel | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |