Chinese to Vietnamese

How to say 有事可以和我说 in Vietnamese?

Có điều gì đó tôi có thể nói

More translations for 有事可以和我说

以后有什么事都可以和我说  🇨🇳🇬🇧  Anything i can tell me in the future
你有什么事情可以跟我说  🇨🇳🇬🇧  You have something to tell me
我说,可以  🇨🇳🇬🇧  I said, yes
我可以和小明说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I talk to Xiaoming
你可以多和她说说话  🇨🇳🇬🇧  You can talk to her more
你可以和我说西班牙文  🇨🇳🇬🇧  You can talk to me in Spanish
有些事情要和商家说  🇨🇳🇬🇧  Theres something to talk to the merchant
没事我可以等  🇨🇳🇬🇧  Its okay I can wait
你想和我说什么事  🇨🇳🇬🇧  What do you want to tell me
我想和你说一个事  🇨🇳🇬🇧  I want to talk to you about something
和你说一件事  🇨🇳🇬🇧  Tell you one thing
想和你说件事  🇨🇳🇬🇧  I want to talk to you about something
我还有很多兴趣爱好,可以和他们有许多话可以说  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of hobbies, can and they have a lot of words to say
可以说  🇨🇳🇬🇧  It can be said that
你和我 就可以有宝宝  🇨🇳🇬🇧  You and me, you can have a baby
你可以考虑和我一起做坏事  🇨🇳🇬🇧  You could consider doing bad things with me
我可以和你商量一件事情吗  🇨🇳🇬🇧  Can I discuss something with you
我想和你有故事  🇨🇳🇬🇧  I want to have a story with you
她和我说可以保持三个月  🇨🇳🇬🇧  She told me she could stay for three months
星期二可以吗?我和他说了  🇨🇳🇬🇧  Is Tuesday okay? I told him

More translations for Có điều gì đó tôi có thể nói

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be