使用什么支付方式 🇨🇳 | 🇬🇧 What payment methods to use | ⏯ |
模式用错了 🇨🇳 | 🇬🇧 The pattern is used incorrectly | ⏯ |
洗衣模式用错 🇨🇳 | 🇬🇧 Laundry mode is used incorrectly | ⏯ |
就用什么方式 🇨🇳 | 🇬🇧 In what way | ⏯ |
模式 🇨🇳 | 🇬🇧 Mode | ⏯ |
模式 🇨🇳 | 🇬🇧 Pattern | ⏯ |
正式使用的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When its officially used | ⏯ |
请问您用什么样的联系方式呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of contact information do you use | ⏯ |
模式形式 🇨🇳 | 🇬🇧 The pattern form | ⏯ |
您的支付方式是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your payment method | ⏯ |
用什么方式运输 🇨🇳 | 🇬🇧 In what way to transport | ⏯ |
使用什么做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Use what to do something | ⏯ |
你刚使用的APP是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What app did you just use | ⏯ |
您的脚用什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color does your feet use | ⏯ |
5c模式 🇨🇳 | 🇬🇧 5c mode | ⏯ |
2. 渐变模式,3. 闪电模式4、RGB闪烁模式 5、特效模式 🇨🇳 | 🇬🇧 2. Gradient mode, 3. Lightning mode 4, RGB flashing mode 5, special effectmode | ⏯ |
我用什么方式付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I pay for it | ⏯ |
使用插卡的方式阅读 🇨🇳 | 🇬🇧 Read by card | ⏯ |
你们使用什么语言 🇨🇳 | 🇬🇧 What language do you speak | ⏯ |
怎么使用 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I use it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |