我会尽力帮助你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill try my best to help you | ⏯ |
宝贝,我尽力帮你打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, Im trying to open it for you | ⏯ |
我会尽我所能帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 I will do my best to help you | ⏯ |
你能帮帮我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
我们尽力会帮助到你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Were doing our best to help you | ⏯ |
我尽量帮你找 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to help you find it | ⏯ |
你能帮我做点事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do something for me | ⏯ |
你能不能帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
你帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me | ⏯ |
你能帮我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
我能帮你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help you | ⏯ |
你能帮我吗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
我将竭尽所能的帮助你来做这件事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I will do my best to help you with this | ⏯ |
是的,你能帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you can help me | ⏯ |
如果你有需要我帮忙的,请尽管说,我会尽力的! 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need my help, please say, I will do my best | ⏯ |
在八莫,我尽量帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 At Eight Mo, I try to help you | ⏯ |
能帮帮我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
看我能帮上忙的 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, I can help | ⏯ |
帮助他并非是我力所能及的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Helping him is not within my power | ⏯ |
我能帮助你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |