谢谢您的信任 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your trust | ⏯ |
谢谢您的信任与支持 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your trust and support | ⏯ |
谢谢您的倾听 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for listening | ⏯ |
谢谢您的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
谢谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
谢谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
好的,谢谢信任 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thank you for your trust | ⏯ |
谢谢你的信任 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your trust | ⏯ |
感谢您的信赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your trust | ⏯ |
好的谢谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Good thanks | ⏯ |
好的,谢谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thank you | ⏯ |
谢谢您,这是我应该做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, this is what I should do | ⏯ |
谢谢您一直以来的对我们的信任和支持 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your trust and support | ⏯ |
嗯。谢谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Well. Thank you | ⏯ |
Ok!谢谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok! Thank you | ⏯ |
谢谢您们 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
非常感谢您的信任,祝您生活愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for your trust and have a good time | ⏯ |
嗯,谢谢你的信任 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, thank you for your trust | ⏯ |
谢谢您告诉我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for telling us | ⏯ |
谢谢我的前任 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you to my ex | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |