This kind of thing 🇬🇧 | 🇨🇳 这种事 | ⏯ |
This kind of is better 🇬🇧 | 🇨🇳 这种比较好 | ⏯ |
After leading this group of tourists, youll go 🇬🇧 | 🇨🇳 带领这群游客后,你会去吗 | ⏯ |
What kind of goods do you often buy 🇬🇧 | 🇨🇳 你经常买什么样的商品 | ⏯ |
What kind of information is often made up 🇬🇧 | 🇨🇳 什么样的信息经常被编造 | ⏯ |
What kind of sport do you often do 🇬🇧 | 🇨🇳 你经常做什么运动 | ⏯ |
Will you take this group of tourists with you 🇬🇧 | 🇨🇳 你会带这群游客去吗 | ⏯ |
What kind of meat is this 🇬🇧 | 🇨🇳 这是什么肉 | ⏯ |
what kind of woman is this 🇬🇧 | 🇨🇳 这是什么女人 | ⏯ |
If you see this kind of of things 🇬🇧 | 🇨🇳 如果你看到这种东西 | ⏯ |
She often not help tourists find their way 🇬🇧 | 🇨🇳 她经常不帮助游客找到自己的路 | ⏯ |
She not often helps tourists find their way 🇬🇧 | 🇨🇳 她并不经常帮助游客找到自己的路 | ⏯ |
Lets not review This kind of mistakes 🇬🇧 | 🇨🇳 让我们不要复习这种错误 | ⏯ |
Is this a special kind of piece 🇬🇧 | 🇨🇳 这是特别的一种 | ⏯ |
I like this kind of fun dress 🇬🇧 | 🇨🇳 我喜欢这种有趣的衣服 | ⏯ |
kind of 🇬🇧 | 🇨🇳 有点 | ⏯ |
Kind of 🇬🇧 | 🇨🇳 有点 | ⏯ |
Generally this kind 🇬🇧 | 🇨🇳 一般这种 | ⏯ |
This kind of thing happens a lot lately 🇬🇧 | 🇨🇳 这种事最近经常发生 | ⏯ |
旅游 🇨🇳 | 🇻🇳 Du lịch | ⏯ |
Travel 🇬🇧 | 🇻🇳 Du lịch | ⏯ |
出差 🇨🇳 | 🇻🇳 Du lịch | ⏯ |
旅游旅游 🇭🇰 | 🇻🇳 Du lịch | ⏯ |
来出差,以后会经常来出差 🇨🇳 | 🇻🇳 Đến để đi du lịch, thường sẽ đến để đi du lịch trong tương lai | ⏯ |
旅游吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi du lịch | ⏯ |
行程单 🇨🇳 | 🇻🇳 Hành trình du lịch | ⏯ |
旅行社 🇨🇳 | 🇻🇳 Đại lý du lịch | ⏯ |
越南旅游 🇨🇳 | 🇻🇳 Du lịch Việt Nam | ⏯ |
旅游玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Du lịch để chơi | ⏯ |
去越南旅游 🇨🇳 | 🇻🇳 Du lịch đến Việt Nam | ⏯ |
这是什么酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là loại khách sạn này | ⏯ |
坐出租车去酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi taxi đến khách sạn | ⏯ |
旅游吗?很多朋友啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi du lịch? Rất nhiều bạn bè | ⏯ |
旅游,25号回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Du lịch, 25 trở lại Trung Quốc | ⏯ |
你平时销售什么样的投影机 🇨🇳 | 🇻🇳 Những loại máy chiếu nào bạn thường bán | ⏯ |
客人已经到机场 🇨🇳 | 🇻🇳 Du khách đã đến sân bay | ⏯ |
我喜欢去你那边旅游 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích đi du lịch đến bên bạn | ⏯ |
我喜欢去越南旅游 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích đi du lịch đến Việt Nam | ⏯ |