没有翻译出来 🇨🇳 | 🇬🇧 No translation scans | ⏯ |
刚刚翻译的非常不错FAC 🇨🇳 | 🇬🇧 Just translated very good FAC | ⏯ |
我今天刚刚出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came out today | ⏯ |
不好意思,刚刚没来得及翻译,没得及时回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, just didnt have time to translate, didnt have to reply to you in time | ⏯ |
我刚出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got out | ⏯ |
翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant translate out | ⏯ |
翻译出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Translate it | ⏯ |
翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt translate out | ⏯ |
刚才那个没有翻译出来,你可以重新说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That one didnt translate it, can you say it again | ⏯ |
翻译软件很难翻译出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation software is difficult to translate | ⏯ |
刚出来灭火 🇨🇳 | 🇬🇧 Just came out to put out the fire | ⏯ |
出来见客户了,刚刚到 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out to see the customer, just arrived | ⏯ |
周一出货,一切都刚刚好 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, everythings just fine | ⏯ |
我才刚刚到这里一个多月,从来都没有出来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive only been here for over a month and Ive never been out | ⏯ |
对不起,刚才翻译错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I just translated it wrong | ⏯ |
我是说我英文不行看不懂,刚才聊的都是翻译翻出来的 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, I cant read English, just talk about the translation turned out | ⏯ |
你刚才没出去 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt go out | ⏯ |
设计吗?刚出来没多久 🇨🇳 | 🇬🇧 Design? It didnt take long to get out | ⏯ |
出国翻译人工翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign translation of artificial translation | ⏯ |
我今天刚出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came out today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |