Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚都没翻译出来 in Vietnamese?

Nó chưa được dịch

More translations for 刚刚都没翻译出来

没有翻译出来  🇨🇳🇬🇧  No translation scans
刚刚翻译的非常不错FAC  🇨🇳🇬🇧  Just translated very good FAC
我今天刚刚出来  🇨🇳🇬🇧  I just came out today
不好意思,刚刚没来得及翻译,没得及时回复你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, just didnt have time to translate, didnt have to reply to you in time
我刚出来  🇨🇳🇬🇧  I just got out
翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  Cant translate out
翻译出来吗  🇨🇳🇬🇧  Translate it
翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  It doesnt translate out
刚才那个没有翻译出来,你可以重新说吗  🇨🇳🇬🇧  That one didnt translate it, can you say it again
翻译软件很难翻译出来  🇨🇳🇬🇧  Translation software is difficult to translate
刚出来灭火  🇨🇳🇬🇧  Just came out to put out the fire
出来见客户了,刚刚到  🇨🇳🇬🇧  Come out to see the customer, just arrived
周一出货,一切都刚刚好  🇨🇳🇬🇧  Monday, everythings just fine
我才刚刚到这里一个多月,从来都没有出来过  🇨🇳🇬🇧  Ive only been here for over a month and Ive never been out
对不起,刚才翻译错了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I just translated it wrong
我是说我英文不行看不懂,刚才聊的都是翻译翻出来的  🇨🇳🇬🇧  I mean, I cant read English, just talk about the translation turned out
你刚才没出去  🇨🇳🇬🇧  You didnt go out
设计吗?刚出来没多久  🇨🇳🇬🇧  Design? It didnt take long to get out
出国翻译人工翻译  🇨🇳🇬🇧  Foreign translation of artificial translation
我今天刚出来  🇨🇳🇬🇧  I just came out today

More translations for Nó chưa được dịch

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much