如果我结婚了,你结婚吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi kết hôn, bạn sẽ nhận được kết hôn | ⏯ |
如果没结婚呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What if youre not married | ⏯ |
如果我结婚了,你一辈子不结婚吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi kết hôn, bạn sẽ không kết hôn cho phần còn lại của cuộc đời mình | ⏯ |
如果跟他结婚的话,会的 🇨🇳 | 🇹🇷 Onunla evlenirsen, evet | ⏯ |
如果你的家人需要你結婚呢 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたの家族があなたに結婚を必要としたら | ⏯ |
人家这是结婚的司仪 🇨🇳 | 🇻🇳 Con người đã kết hôn | ⏯ |
如果 我们没有结婚 怎么办 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu chúng ta không kết hôn thì vậy | ⏯ |
如果你结婚了,我会祝福你 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn nhận được kết hôn, tôi sẽ ban phước cho bạn | ⏯ |
如果我们有结婚婚纱,我们才能举行婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 If we have a wedding dress, we can have a wedding | ⏯ |
所以如果我和别人结婚,我就不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 So if I marry someone else, Im not going | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 marry | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇰🇷 결혼 | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇷🇺 Жениться | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇹🇭 ได้แต่งงาน | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇷🇺 жениться | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇯🇵 結婚 | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇫🇮 Naimisiin | ⏯ |
如果这要是在中国,不会结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 If it were in China, i wouldnt get married | ⏯ |
问你结婚了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask if youre married | ⏯ |
爱你的家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Love your family | ⏯ |
如果没结婚呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What if youre not married | ⏯ |
我爱我的家人 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my family | ⏯ |
我爱我家 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my family | ⏯ |
我爱你家 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your family | ⏯ |
我爱我的家人们 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my family | ⏯ |
我爱这个家 🇨🇳 | 🇬🇧 I love this family | ⏯ |
我爱我的家,也爱我的家人,今天可真是忙碌的一天啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my family and my family | ⏯ |
我爱全家人 🇨🇳 | 🇬🇧 I love the whole family | ⏯ |
相亲相爱一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Love each other and a family | ⏯ |
我的家人,我最爱 🇨🇳 | 🇬🇧 My family, I love it most | ⏯ |
我很爱我的家人 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my family very much | ⏯ |
我知道你爱你的家人 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you love your family | ⏯ |
已婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Married | ⏯ |
結婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Married | ⏯ |
要爱你就来 🇨🇳 | 🇬🇧 If you love you, come | ⏯ |
你要是没有结婚,我追求你的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont get married, Im after you | ⏯ |
他们问你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did they ask you if you were married | ⏯ |