我说我想去北陵公园 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I wanted to go to Beiling Park | ⏯ |
我要去北京去玩一玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing to play | ⏯ |
我想去北京玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Beijing to play | ⏯ |
879去13陵的 🇨🇳 | 🇬🇧 879 to 13 Tombs | ⏯ |
明天去玩儿去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go and play tomorrow | ⏯ |
以后去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill play with you later | ⏯ |
我明天去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing tomorrow | ⏯ |
我要去海陵岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hailing Island | ⏯ |
明天去乃玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going to be tomorrow | ⏯ |
明天出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out tomorrow | ⏯ |
涪陵 🇨🇳 | 🇬🇧 Fuling | ⏯ |
丘陵 🇨🇳 | 🇬🇧 Hills | ⏯ |
铜陵 🇨🇳 | 🇬🇧 Tongling | ⏯ |
我要去北京北京天安门 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing Tiananmen | ⏯ |
准备在北京玩几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play in Beijing for a few days | ⏯ |
在北京玩两天就回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home in two days of playing in Beijing | ⏯ |
放假我决定去北京玩 🇨🇳 | 🇬🇧 On holiday I decided to go to Beijing to play | ⏯ |
明天去北京故宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the Forbidden City in Beijing tomorrow | ⏯ |
今天翁去北京北京转东京 🇨🇳 | 🇬🇧 Today Ong goes to Beijing to Transfer to Tokyo | ⏯ |
后天去广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Guangzhou the day after then | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
我说我想去北陵公园 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I wanted to go to Beiling Park | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |